1 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Lương Sơn |
25 |
300k |
400k |
2 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Nha Trang |
35 |
350k |
450k |
3 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Diên Khánh |
38 |
400k |
500k |
4 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi sân bay Cam Ranh |
70 |
650k |
750k |
5 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Cam Ranh |
80 |
800K |
950K |
6 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Khánh Sơn |
100 |
1.200.000 |
1.400.000 |
7 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Khánh Vĩnh |
70 |
700k |
850k |
8 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Đà Lạt |
150 |
1.500.000 |
1.800.000 |
9 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Buôn Ma Thuột |
150 |
1.500.000 |
1.800.000 |
10 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Vạn Giã |
27 |
300k |
450k |
11 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Tu Bông |
40 |
400k |
500k |
12 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Đại Lãnh |
50 |
600k |
700k |
13 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi Đầm Môn |
70 |
700k |
800k |
14 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Tuy Hòa |
80 |
1.000.000 |
1.200.000 |
15 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Quy Nhơn |
178 |
2.000.000 |
2.300.000 |
16 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Quãng Ngãi |
347 |
4.000.000 |
4.500.000 |
17 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Tam Kỳ |
421 |
5.000.000 |
6.000.000 |
18 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Đà Nẵng |
493 |
6.000.000 |
7.000.000 |
19 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Phan Thiết |
272 |
3.500.000 |
4.200.000 |
20 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Vũng Tàu |
421 |
4.800.000 |
5.500.000 |
21 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP HCM |
434 |
5.000.000 |
6.000.000 |
22 |
Giá cước từ TX Ninh Hòa đi TP Tây Ninh |
517 |
6.000.000 |
7.000.000 |